TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGHÀNH KỸ THUẬT Flashcards | …
68 うすいたようどりる ドリル drill for sheet metal máy khoan dùng khoan tấm thép mỏng ... 113 えんどみる エンドミル end mill máy cán, máy phay, máy nghềi n, xay ... 168 かさねいたばね ねばね lamellar spring lò xo đỡ tấm kim loại mỏng... 169 かさはぐるま かさ ...
Đọc thêm