Thuật ngữ Kiến trúc thông dụng
kiểu dáng, cấu trúc hoặc đường nét. - To be day-lighted: (nhà) được chiếu sáng tự nhiên. - To be lighted by skylight: được chiếu sáng nhờ cửa sổ mái. - To maintain harmony with the surroundings: (kiến trúc) duy trì sự hài hoà với môi trường. xung quanh. - To impair harmony: phá vỡ, làm ...
Đọc thêm