Logarit – Wikipedia tiếng Việt
Trong toán học, logarit (tiếng Anh: logarithm) của một số là lũy thừa mà một giá trị cố định, gọi là cơ số, phải được nâng lên để tạo ra số đó.Ví dụ, logarit cơ số 10 của 1000 là 3 vì 1000 là 10 lũy thừa 3: 1000 = 10 × 10 × 10 = 10 3.Tổng quát hơn, nếu x = b y thì y được gọi là logarit cơ số b của x và ...
Đọc thêm