phá hoại trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Trong phần đầu tiên, Zack là một kẻ chuyên đi phá hoại . In the first season, Zack is a huge troublemaker. Các để phá hoại anh. Ways of destroying you. Đột nhập, ăn trộm, móc túi, phá hoại đồ công, hỗn xược, lêu lổng, chọc ghẹo. Oh, trespass, theft, pilfering, littering, pillorying, walking ...
Đọc thêm