Nghĩa của từ Equipment - Từ điển Anh - Việt
/'''i'kwipmənt'''/, Sự trang bị, Đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải (khác với các loại tài sản khác trong ngành vận tải), Thiết bị, Thiết bị của nhà thầu, đồ trang bị, thiết bị, sự trang bị,
Đọc thêm