Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kiến trúc, xây dựng – Sách 100
Jun 29, 2020· 167. アンカーボルト:Bu lông (đóng vào mảng bê tông, trụ cột, tường để chống rung khi có động đất) 168. (あしば):Giàn giáo. 169. バール/くぎぬき:Xà beng, đòn bẩy. 170. ボルト:Bu lông. 171. チップソー:Máy phay. 172.
Đọc thêm