đế giày trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Anh đeo dính như kẹo cao su dưới đế giày ấy. You like gum on a shoe ain't ya. OpenSubtitles2018.v3. Không có đất trong móng tay hay là bùn ở đế giày . No dirt under her nails or mud on her shoes. OpenSubtitles2018.v3. Khá nhiều bùn vón cục dưới đế giày . Quite a bit of mud caked on the soles ...
Đọc thêm