KẾ HOẠCH - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
kế hoạch dài hạn. long range plan. kế hoạch (từ khác: âm mưu, mưu đồ, mưu kế, bố cục, cốt truyện, kế, mưu, âm mô, mưu mô) volume_up. plot {danh} kế hoạch (từ khác: chiến dịch, chương trình, chương trình truyền hình) volume_up. program {danh} kế hoạch (từ khác: dự án, đề án)
Đọc thêm