Nghĩa của từ Nghiền - Từ điển Việt - Anh
Nghĩa của từ Nghiền - Từ điển Việt - Anh: To crush; to pound; to grind., bray, break, break up, cobble, comminution, crunch,
Đọc thêmNghĩa của từ Nghiền - Từ điển Việt - Anh: To crush; to pound; to grind., bray, break, break up, cobble, comminution, crunch,
Đọc thêmGrind là gì: / graind /, Danh từ: sự xay, sự tán, sự nghiền, sự mài, tiếng nghiến ken két, (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều, cuộc đi bộ để tập luyện, lớp học cấp tốc để...
Đọc thêmJan 12, 2014· Từ điển xi măng Anh- Việt. January 12, 2014. 5,608 views. 0. A. Air lift: Bơm nâng khí động. ... Unit pulverizer Khối máy nghiền mịn (phun bụi) Unlined blast hole Hố khoan không lót. V. Value Giá trị, trị số, đại lượng. Valve bag Vỏ bao có van ...
Đọc thêmbreaker = breaker danh từ người bẻ gãy, người đập vỡ người vi phạm (luật pháp...) người tập, người dạy (ngựa...) sóng lớn vỗ bờ (kỹ thuật) máy đập, máy nghiền, máy tán (điện học) cái ngắt điện, cái công tắc tàu phá băng (hàng hải) thùng gỗ nhỏ (Tech) cái cắt mạch, cầu dao, cái ngắt điện /'breikə/ danh t
Đọc thêmpulp /pʌlp/ danh từ (thực vật học) cơm thịt (trái cây) tuỷ (răng) lõi cây cục bột nhão, cục bùn nhão bột giấy quặng nghiền nhỏ nhào với nước ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tạp chí giật gân (thường in bằng giấy xấu)to reduce to pulp nghiền nhão ra ngoại động từ nghiền nhão ra lấy phần ...
Đọc thêmGIÁO TRÌNH TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH MAY CÔNG NGHIỆP - THIẾT KẾ THỜI TRANG - KINH TẾ GIA ĐÌNH KHOA CÔNG NGHỆ MAY VÀ THỜI TRANG TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Khoa Công Nghệ May và Thời Trang 1 Từ điển chuyên ngành Anh- Việt, Việt- Anh LỜI NGỎ Nhằm nâng cao năng lực ngoại ngữ của sinh viên khoa ...
Đọc thêmdisposal = disposal danh từ sự vứt bỏ đi, sự tống khứ the safe disposal of nuclear waste is a major problem vấn đề quan trọng là loại bỏ an toàn các chất thải hạt nhân a bomb disposal squad một toán tháo gỡ bom máy nghiền rác sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại disposal of property sự chuyển nhượng tài sản sự tuỳ ý s
Đọc thêmTừ điển Làng Mai. Làng Mai không phải chỉ là một trung tâm thực tập thiền học mà còn là một tư trào văn hóa. Có cội nguồn Việt Nam, nhưng Làng Mai đã đối diện và tiếp thu những yếu tố của các cội nguồn văn hóa khác trên thế giới để trở nên một tư trào, một ...
Đọc thêmSep 08, 2021· Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất cho người học tiếng Anh. Các định nghĩa và ý nghĩa của từ cùng với phát âm và các bản dịch.
Đọc thêmLịch sử tải xuống. Tài liệu liên quan. TỪ điển CHUYÊN NGÀNH MAY THÔNG DỤNG NHẤT. TỪ điển CHUYÊN NGÀNH MAY THÔNG DỤNG NHẤT. 13. 4,403. 3. Từ điển chuyên ngành May, Kinh Tế Gia Đình, Thiết Kế Thời Trang - Tác giả tập thể. Từ điển chuyên ngành May, Kinh Tế Gia Đình, Thiết ...
Đọc thêmmill - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Đọc thêmgrinder - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Đọc thêmdanh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la) danh từ cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán xưởng, nhà máy (từ lóng) cuộc đấu quyền Anh (nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực khổ; sự tập luyện gian khổ; công việc cực nhọc
Đọc thêmTừ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của (Viện Quốc ngữ Quốc gia) TOPIK Word List (Ministry of Education National Institute for International Education) Xem thêm. Đăng nhập Đăng xuất Tất cả các dịch v ...
Đọc thêmMáy kim từ điển EV42. Máy kim từ điển EV42 có thiết kế nhỏ gọn, với thư viện từ lên đến 1.300.000 có thể dịch linh hoạt từ anh sang việt từ việt sang anh ngoài ra còn cung cấp một hệ thống từ chuyên nghiệp và những từ thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Đọc thêmThêm vào từ điển của tôi. chưa có chủ đề. danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la) cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán. xưởng, nhà máy (từ lóng) cuộc đấu quyền Anh (nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực khổ; sự tập luyện gian khổ; công ...
Đọc thêmTừ điển Trần Văn Chánh. ① Tan, rời ra: Tan họp; Mây tan; ② Rải rác, vãi tung: Rải truyền đơn; Tiên nữ tung hoa; ③ Để cho trí óc nghỉ ngơi, làm giãn, giải: Giải buồn, giải khuây; ④ Giãn, thải: Giãn thợ. Xem [săn].
Đọc thêmApr 13, 2014· Học giả An Chi: Từ điển tiếng Huế của Bùi Minh Đức có ghi nhận từ "nghiền" nhưng chúng tôi có hỏi một số thân hữu người Huế - trong đó có cả người trong giới ngữ học - thì được biết rằng đây không phải là một từ thông dụng. Người Huế cũng nói "ghiền" như người Sài Gòn.
Đọc thêmgiẻ ráchrag breaker: máy nghiền giẻ ráchrag paper: giấy làm từ giẻ ráchrag paper: giấy làm bằng giẻ ráchgiẻ vụngờgọt rìa xờmlàm nhẵn rìa xờmrìarag remover: cái cắt rìa mối hànrìa xờmvải vụnrag breaker: máy nghiền vải vụnvát cạnhxờmLĩnh vực: cơ khí & công trìnhcát kết ...
Đọc thêmĐể sử dụng từ điển TFLAT online trên máy tính người dùng bắt buộc phải cài đặt thêm phần mềm giả lập Android để hỗ trợ, trong nội dung bài viết Taimienphi sẽ thực hiện hướng dẫn bạn cách tải và sử dụng từ điển TFLAT online trên máy tính bằng Bluestacks hiệu quả.
Đọc thêmTừ điển trực tuyến miễn phí cho người Việt. Cung cấp 2 bộ từ điển chính: Anh - Việt và Việt - Anh. Kho từ đồ sộ cùng hệ thống gợi ý từ thông minh, Laban Dictionary giúp tra cứu nhanh chóng nhất.
Đọc thêmVới máy đọc sách Kobo Clara HD, bạn có thể tận hưởng việc đọc chân thực tựa sách giấy.Không những vậy, nó còn hỗ trợ chức năng tra từ điển trực tiếp. Từ đó, bạn vừa được đọc, vừa được rèn luyện vốn từ vựng của mình.
Đọc thêmTừ điển tiếng Nhật Jdict, Nhật Việt, Việt Nhật. Hỗ trợ học tiếng Nhật, tra cứu từ vựng, ngữ pháp, hán tự, câu ví dụ, bảng chữ cái tiếng Nhật một cách nhanh chóng, hiệu quả và chính xác. Hệ thống trên 200.000 từ vựng, katakana, hiragana, phân loại theo hệ thống chứng chỉ JLPT N1, N2, N3.
Đọc thêmMar 29, 2021· Top 8 từ điển tiếng Anh chuyên ngành y khoa online tốt nhất hiện nay. 1. Oxford Learner's Dictionary. Từ điển Oxford Learner's Dictionary (gọi tắt là từ điển Oxford) được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Oxford. Đây là một trong những từ điển Anh - Anh lâu đời nhất, nổi ...
Đọc thêmTừ điển Pokémon. Số thấp nhất (trước) Số cao nhất (trước) Cân nặng thấp nhất (trước) Cân nặng cao nhất (trước) Chiều cao thấp nhất (trước) Chiều cao cao nhất (trước) Xem thêm. Đã không tìm thấy Pokémon. Hãy tìm với điều kiện khác.
Đọc thêmJan 12, 2014· Từ điển xi măng Việt- Anh. January 12, 2014. 14,352 views. 0. TỪ ĐIỂN XI MĂNG CEMENT GLOSSARY.
Đọc thêmTừ điển trực tuyến. Từ điển trực tuyến là một website cho phép người dùng tra cứu các từ hoặc cụm từ theo nhiều ngôn ngữ khác nhau. Ưu điểm. Cho phép truy cập trực tuyến, mọi lúc, mọi nơi; Phát hành miễn phí, tất cả mọi người đều có thể sử dụng.
Đọc thêmSự khác biệt chính: Sự khác biệt chính giữa Từ điển Oxford và Cambridge là Từ điển Oxford được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Oxford, trong khi Từ điển Cambridge được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Cambridge. Cả Oxford và Cambridge Dictionary là hai trong số những từ điển phổ biến nhất trên thế ...
Đọc thêmdanh từ cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay thợ mài, thợ xay, thợ xát an itinerant grinder thợ mài dao kéo đi rong (từ lóng) người kèm học thi học sinh học gạo răng hàm; (số nhiều) (đau) răng (số nhiều) (raddiô) tiếng lục cục (khi vặn raddiô)
Đọc thêmalligator = alligator alligator Alligators are large reptiles that have huge jaws and large teeth. danh từ da cá sấu (kỹ thuật) máy nghiền đá (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người mê nhạc xuynh (một thứ nhạc ja) /'æligeitə/ danh từ cá sấu Mỹ da cá sấu (kỹ thuật) máy nghiền đá (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người mê nhạc xuynh (một thứ nhạc ja)
Đọc thêm50 loại Từ điển cho Kindle. Danh sách từ điển cho máy đọc sách Kindle. Từ điển Anh – Việt – Anh. Từ Điển Anh – Anh. Các từ điển ngôn ngữ khác. Từ điển định nghĩa chuyên ngành. Hướng dẫn cài từ điển cho Kindle.
Đọc thêmApr 01, 2013· Máy nghiền đá thạch anh. Quá trình mài này, chúng tôi sử dụng máy nghiền hàm, máy nghiền tác động, Trò chuyện; máy nghiền dịch Tiếng ViệtTiếng Anh Từ điển Glosbe. máy nghiền dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí.
Đọc thêm2. Tiếp theo là bộ từ điển khổng lồ đầy đủ các ngôn ngữ chuyên ngành cho các bạn download vào máy. Bộ từ điển này bao gồm các từ điển sau đây: a. Từ điển Việt Việt. b. Wikipedia tiếng Việt part 01 02. c. En-En-Wiktionary. d. Anh Việt, Việt Anh
Đọc thêm