nghiền nát trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh ...
Nghiền nát chúng. Crush them! OpenSubtitles2018.v3. Đối với anh ta, tôi chỉ là 1 con bọ cần bị nghiền nát . To him, I am just a bug to be crushed. OpenSubtitles2018.v3. Cả pho tượng bị nghiền nát thành bụi và bị gió thổi đi. The statue was crushed into powder and blew away in the wind.
Đọc thêm