sức bền vật liệu
1/ Un xin v un phc tp; 2/ Un cng ko (nn); 3/ Un cng xon; 4/Mt s bi ton ring bit (thanh cong, ng thnh dy, thng cha thnh mng, thanh mnh . . .). Trnh t nghin cu: 1.Xc inh tt c cc thnh phn ngoi lc tc dng ln thanh c xt. nh gi so snh cc thnh phn ny, loi b cc thnh phn tng i nh, t nh hng n bin dng v bn ca thanh c xt.
Đọc thêm