Từ điển xi măng Việt- Anh | Tiếng Anh Kỹ Thuật
Jan 12, 2014· Đá granit Granite. Đá hoa, cẩm thạch Marble. Đá làm ximăng Cement rock. Đá lửa Flint. Đá phấn Chalk. Đá sét Shale. Đá silic Chert. Đá silic Silica rock. Đá vôi canxi thấp Low CaCo3 stone. Đá vôi chất lượng cao High lime rock
Đọc thêm