Nghĩa của từ Chip - Từ điển Anh - Việt
nhà sản xuất chip chip resistor điện trở chip chip set bộ chíp chip shop cửa hàng bán chip ... băng tải phoi chip curl cuộn phoi chip handling system hệ thống lấy phoi chip removal ... chip (semiconductors) vi mạch con bọ chip designer người thiết kế vi mạch
Đọc thêm