Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành cơ khí chế tạo máy - Học ...
Aug 14, 2016· – centreless grinding machine : máy mài vô tâm – checking by single-flank rolling : sự kiểm tra bằng con lăn đơn mặt sau – change gear train : truyền động đổi rãnh – chip breaker : khe thoát phoi – circular sawing machine : máy cưa vòng – Chip contraction : n.Sự co phoi – clamp hook : móc kẹp
Đọc thêm